Thủ tục xin giấy phép lao động Việt Nam cho người Bangladesh
Việc xin giấy phép lao động cho công dân Bangladesh tại Việt Nam cần tuân thủ các bước cụ thể theo quy định hiện hành. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để giúp doanh nghiệp và người lao động dễ dàng thực hiện thủ tục này.
Bước 1: Đăng tải tin tuyển dụng lao động nước ngoài
Trước khi xin giấy phép lao động, doanh nghiệp cần công khai thông tin tuyển dụng trên các trang việc làm phù hợp:
- Nộp hồ sơ tại Cục Việc làm: Đăng tin tuyển dụng trên trang web chính thức của Cục Việc làm.
- Nộp hồ sơ tại Sở Nội vụ Đăng tin trên cổng thông tin việc làm của tỉnh/thành phố nơi xin giấy phép.
Lưu ý: Thông tin tuyển dụng cần đăng tải đúng quy định về thời gian và hình thức để đảm bảo hồ sơ hợp lệ.
Bước 2: Xin Văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài
Doanh nghiệp hoặc tổ chức bảo lãnh cần xin Văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài tại Sở nội vụ:
- Đăng ký tài khoản: Truy cập hệ thống Dịch vụ công để đăng ký và nộp hồ sơ trực tuyến.
- Nộp bản giấy: Sau khi hoàn tất nộp online, doanh nghiệp cần gửi bản hồ sơ giấy trực tiếp đến Sở nội vụ để hoàn tất thủ tục.
Bước 3: Nộp hồ sơ xin cấp giấy phép lao động (GPLĐ)
Sau khi nhận được Văn bản chấp thuận, doanh nghiệp tiến hành nộp hồ sơ xin GPLĐ cho người Bangladesh:
- Thời gian nộp: Tối thiểu 15 ngày trước ngày dự kiến người lao động bắt đầu làm việc tại Việt Nam.
- Nơi nộp: Sở Nội vụ địa phương hoặc cơ quan có thẩm quyền liên quan.
Bước 4: Chờ xét duyệt hồ sơ và nhận kết quả
Sau khi tiếp nhận hồ sơ, Sở Nội vụ tỉnh/ thành phố sẽ tiến hành xét duyệt:
- Nếu hồ sơ chưa đạt yêu cầu: Doanh nghiệp và người lao động sẽ nhận được thông báo lý do từ chối và hướng dẫn điều chỉnh.
- Nếu hồ sơ được duyệt: Cơ quan chức năng sẽ cấp giấy phép lao động cho người Bangladesh theo đúng thời gian quy định.
Bước 5: Ký kết hợp đồng lao động
Ngay sau khi được cấp GPLĐ, doanh nghiệp và người lao động cần ký hợp đồng lao động theo quy định của Bộ luật Lao động Việt Nam:
- Thời gian ký: Trước ngày người lao động bắt đầu công việc tại Việt Nam.
- Nội dung hợp đồng: Phải phù hợp với nội dung đã đăng ký trong hồ sơ xin giấy phép.
Thời gian xử lý hồ sơ xin giấy phép lao động
Thông thường, bạn sẽ nhận được kết quả xử lý hồ sơ xin cấp giấy phép lao động Việt Nam cho người nước ngoài sau 7 – 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Tuy nhiên, nếu hồ sơ cần bổ sung hoặc khối lượng xử lý lớn, thời gian có thể kéo dài lâu hơn.
Lệ phí xin giấy phép lao động Việt Nam
Theo quy định tại Thông tư số 85/2019/TT-BTC ngày 29/11/2019 [2] của Bộ Tài chính, lệ phí xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam sẽ do Hội đồng nhân dân từng tỉnh, thành phố quy định. Và mức phí phổ biến như sau:
Loại thủ tục | Lệ phí |
---|---|
Cấp GPLĐ lần đầu | 600.000 VNĐ / giấy phép |
Cấp lại GPLĐ | 450.000 VNĐ / giấy phép |
Gia hạn GPLĐ | 450.000 VNĐ / giấy phép |
Lưu ý, mức phí xin cấp giấy phép lao động cho công dân Bangladesh có thể thay đổi theo quy định và thời gian bạn nộp hồ sơ
.
Điều kiện xin giấy phép lao động cho người Bangladesh
Theo Nghị định 11/2016/NĐ-CP [1], người Bangladesh muốn làm việc hợp pháp tại Việt Nam cần thỏa mãn các điều kiện sau:
- Năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Người lao động phải có đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật Việt Nam.
- Đáp ứng yêu cầu về sức khỏe: Sức khỏe của người lao động phải phù hợp với vị trí và yêu cầu công việc.
- Thuộc đối tượng được cấp giấy phép lao động: Bao gồm các chức danh như nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia hoặc lao động kỹ thuật có chuyên môn cao.
- Lý lịch tư pháp trong sạch: Không có tiền án, tiền sự hoặc không trong quá trình điều tra hình sự tại Việt Nam hoặc bất kỳ quốc gia nào khác.
- Văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài: Do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, xác nhận nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài tại doanh nghiệp hoặc tổ chức tại Việt Nam.
Hồ sơ xin giấy phép lao động cho người Bangladesh
Để xin giấy phép lao động cho công dân Bangladesh, cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định hiện hành. Dưới đây là danh sách các tài liệu cần thiết:
Danh mục | Hồ sơ cần chuẩn bị |
---|---|
Hồ sơ cá nhân và pháp lý |
|
Chứng minh kinh nghiệm và năng lực làm việc |
|
Hồ sơ theo từng trường hợp cụ thể |
|
Chứng minh năng lực cho ngành nghề đặc thù |
|